--

chung đúc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung đúc

+ verb  

  • To crystallize
    • tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng
      the nation's genius has crystallized into many heroes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung đúc"
Lượt xem: 537